Thực đơn
(85187) 1991 PC12Thực đơn
(85187) 1991 PC12Liên quan
(85187) 1991 PC12 (8517) 1992 BB5 (85188) 1991 PK12 (85487) 1997 SC1 (85177) 1990 SE3 (58187) 1991 TD (35187) 1993 VW1 8587 Ruficollis (85176) 1990 RP2 8187 AkiramisawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: (85187) 1991 PC12 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=85187